Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:19 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 101 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,226.00 -1,194.00 | 15,489.00 -1,067.00 | 16,110.00 -1,017.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,214.00 -655.00 | 17,486.00 -567.00 | 18,102 -499.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,815 -2,053.00 | 26,835 -2,033.00 | 27,785 -1,960.00 |
Euro | EUR | 25,926 -991.00 | 25,976 -1,024.00 | 27,056 -876.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,807 -2,617.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,185.33 | 3,000.00 -218.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.43 -6.46 | 157.43 -6.81 | 163.90 -6.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,333.00 -681.00 | 14,333.00 -681.00 | 14,799.00 -671.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,570.00 -1,198.00 | 17,640.00 -1,321.00 | 18,330 -1,207.00 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -72.00 | 657.00 -72.00 | 706.00 -75.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,174 -1,117.00 | 24,174 -1,117.00 | 24,392 -1,075.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.